ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thanh niên" 1件

ベトナム語 thanh niên
button1
日本語 若い者、青年
例文 tham gia hoạt động của đoàn thanh niên
青年団の活動に参加する
マイ単語

類語検索結果 "thanh niên" 2件

ベトナム語 ủy ban thanh niên việt nam
日本語 ベトナム青年委員会
マイ単語
ベトナム語 đoàn thanh niên cộng sản hồ chí minh
日本語 ホーチミン共産青年同盟
マイ単語

フレーズ検索結果 "thanh niên" 2件

tham gia hoạt động của đoàn thanh niên
青年団の活動に参加する
không phục vụ thức uống có cồn cho trẻ vị thành niên
未成年者にアルコールドリンクを提供しない
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |